文字語彙
●口は災いの門(不用意な言葉から災難を招くことがあるので、言葉は慎むべきものであるという戒め。 口はわざわいの門(もん)。) (口は災いの元)(くちはわざわいのかど) 不用意な発言は身を滅ぼす要因になるので、発言には十分に気を付けるように。 “Hoạ t…
Chapter 8: お気に入りSection 2: ファッション 977)フォーマルな trang trọng 978)ラフな thô ráp, cẩu thả, thiếu trang trọng 979)着飾る(きかざる) diện đồ, trau chuốt
Chapter 8: お気に入りSection 1: 競技 940)挑む(いどむ)thử thách, thách thức 941)まとまる kết thành một khối 942)作戦(さくせん) tác chiến
Chapter 7: 健康Section 5: 美容 909)容姿(ようし)dung mạo, ngoại hình 910)はり căng mịn 911)突っ張る(つっぱる)căng tức
Chapter 7:健康Section 4:病気と治療 875)肺炎(はいえん) viêm phổi 876)気管支炎(きかんしえん) viêm phế quản 877)ぜん息(ぜんそく) hen suyễn 878)皮膚炎(ひふえん) bệnh viêm da
Chapter 7:健康Section 3: 症状② 852)発作(ほっさ)động kinh, cơn co giật 853)全身(ぜんしん)toàn thân 854)じんましん phát ban 855)あざ vết bầm, vết bớt 856)かぶれる da dị ứng, nổi mẩn 857)引っかく(ひっかく)cào cấu 858)貧血(ひんけ…
Chapter 7: 健康Section 2 : 症状① 828)くたびれる kiệt sức 829)ばてる uể oải, phờ phạc 830)ぐったり「と」する rũ rượi, rũ ra 831)過労(かろう) làm việc quá sức 832)衰える(おとろえる) suy yếu 833)弱る(よわる) yếu ớt
Chapter 7: 健康Section 1: 体と体質 798) 体つき(からだつき) thể hình 799) がっしり「と」する chắc nịch 800) たくましい lực lưỡng, vạm vỡ
Chapter 6: 私の町 Section 4: 産業 753)産出する(さんしゅつする)sản xuất 754)製造する(せいぞうする)chế tạo 755)精巧な(せいこうな)tinh xảo 756)巧みな(たくみな)công phu, tỉ mỉ, khéo léo 757)品種(ひんしゅ)chủng loại sản phẩm 758…
Chapter 6: 私の町Section 3: 交通 739)差し掛かる(さしかかる) tiến gần 740)サービスエリア trạm dừng chân (trên cao tốc) 741)沿う(そう) dọc theo 742)時速(じそく)tốc độ (trên giờ) 743)寄せる(よせる)tấp lại, tới gần 744)延々「と」…
635-651 652-669 670-685 686-703 704-721 722-738 Từ vựng còn 2262 từ (738/3000). ♯16日目 ♯40記事目 はじめての日本語能力試験 N1単語3000 Hajimete no Nihongo Nouryoku-shiken N1 Tango 3000(English/Chinese Edition) (はじめての日本語能力試験 単語…
スーパー大手のライフコーポレーションは全国のすべての従業員、4万人に対し、総額でおよそ3億円の一時金を支給することを決めました。新型コロナウイルスの影響で来店客が増加し、業務量が増えたことに対する手当だとしています。 スーパー大手のライフコ…
Còn 79 ngày nữa đến kì thi JLPT 7/2020. Từ vựng còn 2366 từ (634/3000). ♯14日目 ♯37記事目
Chapter 1 : 人と人との関係Section 1 肉親 (にくしん)1) 身内 (みうち) bà con2) 肉親 (にくしん) người thân3) 配偶者 (はいぐうしゃ) người phối ngẫu4) 家系 (かけい) gia phả5) おふくろ mẹ6) おやじ ba7) よこす gửi tới8) 女房 (にょうぼう) vợ9) 亭…