little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1 文字語彙 (10)

f:id:egao89:20200430100454j:plain

Chapter 8: お気に入り
Section 2: ファッション

977)フォーマルな trang trọng


978)ラフな thô ráp, cẩu thả, thiếu trang trọng


979)着飾る(きかざる) diện đồ, trau chuốt

 


980)映える(はえる) hợp


981)引き立てる(ひきたてる) làm nổi bật


982)粋「な」(いきな) sành điệu, phong cách


983)気品(きひん) trang nhã, lịch lãm, quý phái


984)多様な(たような)đa dạng


985)目ざとい(めざとい) tinh mắt, nhanh mắt


986)キャッチする nắm bắt, thu thập, chụp được


987)ゲットする lấy được, có được


988)見せびらかす khoe khoang, phô trương


989)似通う(にかよう) giống nhau, hợp nhau


990)今どき(いまどき) ngày nay


991)重宝「な/する」(ちょうほう) quý báu, tiện lợi


992)露出する(ろしゅつ)xuất hiện, để lộ, phơi bày


993)念入りな(ねんいりな)kỹ lưỡng, có tâm


994)淡い(あわい)nhạt, nhẹ nhàng


995)タイトな chật chội, chặt chẽ


996)インパクト ấn tượng mạnh


997)際立つ(きわだつ) nổi bật


998)ほどける bị tuột ra


999)束ねる(たばねる) bó lại, buộc


1000)ほころびる bục, sờn rách


1001)裏返し(うらがえし) lộn trái


1002)リフォームする chỉnh sửa(thành kiểu mới)


1003)折り返す(おりかえす) gấp ngược ra


1004)  パール ngọc trai


1005)見違える(みちがえる)nhìn thấy khác

 

♯28日目 ♯53記事目