N1 文字語彙 (10)
Chapter 8: お気に入り
Section 2: ファッション
977)フォーマルな trang trọng
978)ラフな thô ráp, cẩu thả, thiếu trang trọng
979)着飾る(きかざる) diện đồ, trau chuốt
980)映える(はえる) hợp
981)引き立てる(ひきたてる) làm nổi bật
982)粋「な」(いきな) sành điệu, phong cách
983)気品(きひん) trang nhã, lịch lãm, quý phái
984)多様な(たような)đa dạng
985)目ざとい(めざとい) tinh mắt, nhanh mắt
986)キャッチする nắm bắt, thu thập, chụp được
987)ゲットする lấy được, có được
988)見せびらかす khoe khoang, phô trương
989)似通う(にかよう) giống nhau, hợp nhau
990)今どき(いまどき) ngày nay
991)重宝「な/する」(ちょうほう) quý báu, tiện lợi
992)露出する(ろしゅつ)xuất hiện, để lộ, phơi bày
993)念入りな(ねんいりな)kỹ lưỡng, có tâm
994)淡い(あわい)nhạt, nhẹ nhàng
995)タイトな chật chội, chặt chẽ
996)インパクト ấn tượng mạnh
997)際立つ(きわだつ) nổi bật
998)ほどける bị tuột ra
999)束ねる(たばねる) bó lại, buộc
1000)ほころびる bục, sờn rách
1001)裏返し(うらがえし) lộn trái
1002)リフォームする chỉnh sửa(thành kiểu mới)
1003)折り返す(おりかえす) gấp ngược ra
1004) パール ngọc trai
1005)見違える(みちがえる)nhìn thấy khác
♯28日目 ♯53記事目