N1 文字語彙 (9)
Chapter 8: お気に入り
Section 1: 競技
940)挑む(いどむ)thử thách, thách thức
941)まとまる kết thành một khối
942)作戦(さくせん) tác chiến
943)戦力(せんりょく) sức mạnh chiến đấu
944)負かす(まかす) đánh bại
945)対抗する(たいこうする) đối đầu
946)獲得する(かくとくする) đạt được, có được
947)圧倒する(あっとうする) áp đảo
948)一挙に(いっきょに) một lần
949)意気込む(いきごむ) quyết ý
950)無我夢中(むがむちゅう) tập trung hết sức
951)負けず嫌いな(まけずぎらいな) háo thắng, ghét thua cuộc
952)しぶとい ngoan cường
953)顔つき(かおつき) vẻ mặt
954)健闘する(けんとうする) chiến đấu quả cảm
955)手加減する(てかげんする) nương tay, nhượng bộ
956)補充する(ほじゅうする) bổ sung
957)反則(はんそく) phạm luật
958)抗議する(こうぎする) kháng nghị, phản đối
959)喪失する(そうしつする)mất mát, đánh mất
960)お手上げ(おてあげ) đầu hàng
961)行進する(こうしんする) diễu hành
962)ポジション vị trí
963)技(わざ) kỹ thuật, chiêu thức, đòn
964)屋内(おくない) trong nhà
965)観戦する(かんせんする) xem trận đấu
966)声援する(せいえんする) hò hét, cổ vũ
967)ぼうぜんとする bàng hoàng, ngớ người
968)かける cá cược, đặt cược
969)化ける(ばける) hóa thành, lột xác, hóa trang
970)育成する(いくせいする) nuôi dưỡng, đào tạo
971)人知れず(ひとしれず) không ai biết
972)実る(みのる) đơm hoa kết trái, có thành quả
973)一躍(いちやく) một bước lên mây
974)転落する(てんらくする) rơi, rớt khỏi
975)栄光(えいこう) vinh quang
976)伝説(でんせつ) truyền thuyết, huyền thoại
♯27日目 ♯52記事目