little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1 文字語彙 (9)

f:id:egao89:20200429160803j:plain

Chapter 8: お気に入り
Section 1: 競技

940)挑む(いどむ)thử thách, thách thức


941)まとまる kết thành một khối


942)作戦(さくせん) tác chiến

 


943)戦力(せんりょく) sức mạnh chiến đấu


944)負かす(まかす) đánh bại


945)対抗する(たいこうする) đối đầu


946)獲得する(かくとくする) đạt được, có được


947)圧倒する(あっとうする) áp đảo


948)一挙に(いっきょに) một lần


949)意気込む(いきごむ) quyết ý


950)無我夢中(むがむちゅう) tập trung hết sức


951)負けず嫌いな(まけずぎらいな) háo thắng, ghét thua cuộc


952)しぶとい ngoan cường


953)顔つき(かおつき) vẻ mặt


954)健闘する(けんとうする) chiến đấu quả cảm


955)手加減する(てかげんする) nương tay, nhượng bộ


956)補充する(ほじゅうする) bổ sung


957)反則(はんそく) phạm luật


958)抗議する(こうぎする) kháng nghị, phản đối


959)喪失する(そうしつする)mất mát, đánh mất


960)お手上げ(おてあげ) đầu hàng


961)行進する(こうしんする) diễu hành


962)ポジション vị trí


963)技(わざ) kỹ thuật, chiêu thức, đòn


964)屋内(おくない) trong nhà


965)観戦する(かんせんする) xem trận đấu


966)声援する(せいえんする) hò hét, cổ vũ


967)ぼうぜんとする bàng hoàng, ngớ người


968)かける cá cược, đặt cược


969)化ける(ばける) hóa thành, lột xác, hóa trang


970)育成する(いくせいする) nuôi dưỡng, đào tạo


971)人知れず(ひとしれず) không ai biết


972)実る(みのる) đơm hoa kết trái, có thành quả


973)一躍(いちやく) một bước lên mây


974)転落する(てんらくする) rơi, rớt khỏi


975)栄光(えいこう) vinh quang


976)伝説(でんせつ) truyền thuyết, huyền thoại

 

♯27日目 ♯52記事目