N1文字語彙(5)
Chapter 7: 健康
Section 2 : 症状①
828)くたびれる kiệt sức
829)ばてる uể oải, phờ phạc
830)ぐったり「と」する rũ rượi, rũ ra
831)過労(かろう) làm việc quá sức
832)衰える(おとろえる) suy yếu
833)弱る(よわる) yếu ớt
834)げっそり「と」する gầy sọp, gầy rộc
835)劣る(おとる) thấp kém, yếu kém
836)ふらつく lảo đảo, loạng choạng
837)もうろうとする choáng váng
838)物忘れする(ものわすれする)đãng trí, hay quên
839)ぼける lờ đờ
840)ぼやける mơ màng, mờ ảo
841)めっきり「と」 bất chợt xảy đến, rõ rệt
842)うっすら「と」 bàng bạc, mờ ảo, mang máng
843)意識不明(いしきふめい) bất tỉnh
844)昏睡する(こんすいする) hôn mê
845)自覚する(じかくする)tự ý thức, tự nhận ra
846)正気(しょうき) trần tĩnh, bình tâm
847)進行する(しんこうする) tiến hành, tiến triển
848)害する(がいする) hủy hoại, làm nguy hại
849)こじらせる làm trầm trọng thêm
850)漠然「と」する(ばくぜん「と」する) mơ hồ, hàm hồ
851)いたずらに vô ích, lãng phí
♯21日目 ♯46記事目