little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1文字語彙(5)

f:id:egao89:20200423174454j:plain

Chapter 7: 健康
Section 2 : 症状①

828)くたびれる kiệt sức


829)ばてる uể oải, phờ phạc


830)ぐったり「と」する rũ rượi, rũ ra


831)過労(かろう) làm việc quá sức


832)衰える(おとろえる) suy yếu


833)弱る(よわる) yếu ớt

 


834)げっそり「と」する gầy sọp, gầy rộc


835)劣る(おとる) thấp kém, yếu kém


836)ふらつく lảo đảo, loạng choạng


837)もうろうとする choáng váng


838)物忘れする(ものわすれする)đãng trí, hay quên


839)ぼける lờ đờ


840)ぼやける mơ màng, mờ ảo


841)めっきり「と」 bất chợt xảy đến, rõ rệt


842)うっすら「と」 bàng bạc, mờ ảo, mang máng


843)意識不明(いしきふめい) bất tỉnh


844)昏睡する(こんすいする) hôn mê


845)自覚する(じかくする)tự ý thức, tự nhận ra


846)正気(しょうき) trần tĩnh, bình tâm


847)進行する(しんこうする) tiến hành, tiến triển


848)害する(がいする) hủy hoại, làm nguy hại


849)こじらせる làm trầm trọng thêm


850)漠然「と」する(ばくぜん「と」する) mơ hồ, hàm hồ


851)いたずらに vô ích, lãng phí

 

♯21日目 ♯46記事目