N1文字語彙(6)
Chapter 7:健康
Section 3: 症状②
852)発作(ほっさ)động kinh, cơn co giật
853)全身(ぜんしん)toàn thân
854)じんましん phát ban
855)あざ vết bầm, vết bớt
856)かぶれる da dị ứng, nổi mẩn
857)引っかく(ひっかく)cào cấu
858)貧血(ひんけつ)thiếu máu
859)ずきずきする nhức nhối
860)がんがんする như búa bổ
861)むかむかする nôn nao, bức bối
862)じわり「と」 từ từ
863)むせる sặc
864)むくむ phù nề, sưng phù
865)ゆがむ méo mó, lệch lạc
866)出っ張る(でっぱる) phình ra, nhô ra
867)もろい dễ vỡ, giòn
868)にじむ rỉ ra, thấm dần
869)しみる cóng, buốt, tê
870)捻挫する(ねんざする) trật gân, bong gân
871)圧迫する(あっぱくする) ép
872)刺さる(ささる)chích vào, đâm vào
873)つねる nhéo
874)さする xoa bóp
♯22日目 ♯47記事目