little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1文字語彙(6)

f:id:egao89:20200424175534j:plain

Chapter 7:健康
Section 3: 症状②

852)発作(ほっさ)động kinh, cơn co giật


853)全身(ぜんしん)toàn thân


854)じんましん phát ban


855)あざ vết bầm, vết bớt


856)かぶれる da dị ứng, nổi mẩn


857)引っかく(ひっかく)cào cấu


858)貧血(ひんけつ)thiếu máu


859)ずきずきする nhức nhối


860)がんがんする như búa bổ

 

861)むかむかする nôn nao, bức bối


862)じわり「と」 từ từ


863)むせる sặc


864)むくむ phù nề, sưng phù


865)ゆがむ méo mó, lệch lạc


866)出っ張る(でっぱる) phình ra, nhô ra


867)もろい dễ vỡ, giòn


868)にじむ rỉ ra, thấm dần


869)しみる cóng, buốt, tê


870)捻挫する(ねんざする) trật gân, bong gân


871)圧迫する(あっぱくする) ép


872)刺さる(ささる)chích vào, đâm vào


873)つねる nhéo


874)さする xoa bóp

 

♯22日目 ♯47記事目