little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1 文字語彙

f:id:egao89:20200404080217j:plain

Chapter 1 : 人と人との関係
Section 1 肉親 (にくしん)
1) 身内 (みうち) bà con
2) 肉親 (にくしん) người thân
3) 配偶者 (はいぐうしゃ) người phối ngẫu
4) 家系 (かけい) gia phả
5) おふくろ mẹ
6) おやじ ba
7) よこす gửi tới
8) 女房 (にょうぼう) vợ
9) 亭主(ていしゅ) chồng
10) 温もり(ぬくもり) hơi ấm
11) 授かる(さずかる) được trời ban
12) 名付ける(なづける) đặt tên
13) すやすや ngủ (say sưa)
14) しぐさ cử chỉ
15) 愛しい (いとしい) đáng yêu
16) 懐く(なつく) thân quen
17) ねだる vòi vĩnh
18) すねる hờn dỗi
19) 指図する(さしずする) ra lệnh, chỉ tay năm ngón
20) 横取りする(よこどりする) lấy ngang, cướp tay trên
21) 反発する(はんぱつする) phản bác
22) 家出する(いえでする) bỏ nhà đi
23) ぎくしゃくする lục đục, xào xáo
24) 言い返す (いいかえす) đáp trả
25) 門限 (もんげん) giờ giới nghiêm
27) さんざん(な) te tua, tơi tả
28) 省みる(かえりみる) phản tỉnh
29) さも làm như thật
30) やまやまな rất mãnh liệt
31)再婚する(さいこんする) Tái hôn
32)健在な(けんざいな) Khoẻ mạnh
33)いたわる Chăm sóc chu đáo
34)他界する(たかいする) Qua đời
35)受け継ぐ(うけつぐ) Thừa kế
36)遺産 (いさん) Di sản

 

Section 2: 友人
37)かけがえのない vô giá
38)気が置けない (きがおけない) hoà đồng
39)気心(きごころ) khí chất
40)打ち明ける(うちあける) tâm sự
41)察する(さっする) cảm thấy
42)同い年(おないどし) cùng tuổi
43)連中(れんちゅう)nhóm
44)呼び捨て(よびすて) cách gọi tên mà không gắn 様、さん
45)身の上(みのうえ) chuyện cá nhân
46)徹する(てっする) cống hiến hết mình
47)踏みにじる(ふみにじる)dẫm nát
48)気に障る(きにさわる) Xúc phạm, gây tổn thương
49)きまりが悪いxấu hổ
50)たかが chỉ có
51)かばう Bảo hộ; bảo vệ
52)あえて Dám
53)頻繁な(ひんぱんな) Thường xuyên
54)タイミング Thời điểm; giờ giấc phù hợp
55)じゃんけんする Oẳn tù tì
56)「お」あいこ Hòa
57)つながる Nối; buộc vào; liên hệ; liên quan .
58)やたら「な/と」Không cố ý, không chủ đích
59)さぞ Chắc chắn; hiển nhiên; không có gì để nghi ngờ .
60)そもそも Đầu tiên; ngay từ ban đầu
61)よもや(-ない) Hoàn toàn không nghĩ đến

Section 3: 知り合い
62)縁(えん) Duyên
63)一見する(いっけんする) Nhìn thoáng qua
64)恐縮する(きょうしゅくする) Xin lỗi, biết ơn
65)思いやり(おもいやり)Quan tâm; để ý
66)気配りする(きくばりする)Ân cần
67)打ち解ける(うちとける)Nói chuyện cởi mở
68)好意 (こうい)cảm tình
69)色気(いろけ)quyến rũ
70)見栄(みえ)chơi trội
71)見栄っ張り(みえっぱり)Thích thể hiện
72)人違い(ひとちがい)Sự nhầm lẫn người này với người khác
73)勘違いする(かんちがいする)Phán đoán sai lầm
74)根も葉もない(ねもはもない)Không có căn cứ
75)初耳(はつみみ)Cái mới nghe lần đầu
76)惑わす(まどわす)Làm lúng túng; làm bối rối .
77)早口(はやぐち)Nói rất nhanh
78)生やす(はやす)Mọc (râu)
79)いじる Chạm
80)揺する(ゆする) Rung; lắc; đu đưa; lúc lắc
81)心得る(こころえる) Tinh tường; am hiểu
82)欠く(かく) Thiếu
83)おもむろに chầm chậm

Section 4: 恋人
84)異性(いせい) khác giới
85)恋する(こいする) Yêu; phải lòng
86)一目ぼれする(ひとめぼれする)Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
87)片思い(かたおもい) Tình đơn phương
88)密かな(ひそかな) Bí mật
89)引かれる(ひかれる) Bị quyến rũ, bị mê hoặc, bị lôi cuốn, bị thu hút
90)気がある(きがある) Để ý đến; quan tâm; muốn; thích
91)まんざら(~ない)Không phải hoàn toàn
92)赤らめる(あからめる)đỏ mặt
93)まなざし Ánh mắt
94)直観する(ちょっかんする)Trực quan
95)告白する(こくはくする)Tỏ tình
96)受け止める(うけとめる)Tiếp nhận
97)運命(うんめい)Định mệnh
98)一筋(ひとすじ)Một lòng một dạ, hết lòng
99)育む(はぐくむ)Ấp ủ; nuôi dưỡng
100)のろける khen ngợi
101)片時(かたとき) Một chốc lát
102)隅に置けない(すみにおけない) Không thể đánh giá thấp.
103)張り合う(はりあう)Tranh đua
104)有頂天な(うちょうてんな)Ngây ngất
105)「お」揃い(おそろい)đồ đôi
106)冷やかす(ひやかす)trêu ghẹo
107)もの好き(な)cuồng
108)そっぽを向く Ngoảnh mặt đi
109)束縛する(そくばくする)Bó buộc
110)嫉妬する(しっとする)Ghen tỵ
111)浮気する(うわきする)Ngoại tình
112)発覚する(はっかくする)phát giác
113)弁解する(べんかいする)Xin lỗi
114)未練(みれん) lưu luyến
115)ぽっかり(と)Trống rỗng
116)前提(ぜんてい) Tiền đề
117)誠意(せいい)Chân thành
118)なれそめ Sự bắt đầu của tình yêu
119)縁談(えんだん)Mai mối
120)ゴールインする Đơm hoa kết trái
121)日取り(ひどり)Ngày tổ chức
122)披露する(ひろうする)Trình diễn
123)厳かな(おごそかな)Nghiêm túc
124)一同(いちどう)Tất cả
125)潤む(うるむ) đẫm (lệ)
126)寄り添う(よりそう)để trở nên gần

Section 5: いろいろな関係
127)対人関係(たいじんかんけい)Đối nhân xử thế
128)義理(ぎり)Lễ tiết; lễ nghĩa
129)円滑な(えんかつな)Trôi chảy; trơn tru
130)踏み込む(ふみこむ)Tìm hiểu sâu một lĩnh vực
131)嫌がらせする(いやがらせする)Quấy rối, phiền nhiễu
132)告げ口する(つげぐちする)Mách lẻo
133)行き違い(いきちがい・ゆきちがい) Sự hiểu lầm, sự lạc
134)敬遠する(けいえんする)Giữ khoảng cách
135)こじれる Làm phức tạp, chuyển biến xấu
136)けなす Gièm pha,chê bai
137)罵る(ののしる) Chửi
138)陰口(かげぐち) nói xấu sau lưng
139)絡む(からむ)Rối nùi, vướng, quấy rối
140)怒り(いかり) Phẫn nộ .
141)震わせる(ふるわせる)Đang run rẩy; đang run sợ
142)人目(ひとめ)ánh nhìn của người khác
143)意地(いじ) Tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
144)なだめる An ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
145)開き直る(ひらきなおる)Khiêu khích, bật lại
146)軽べつする(けいべつする) khinh miệt
147)割り切る(わりきる)tách bạch
148)下心(したごころ)động cơ ngầm
149)素っ気ない(そっけない)lạnh nhạt
150)相づちを打つ(あいづちをうつ) từ đệm/ cử chỉ đồng tình
151)赤の他人(あかのたにん)người dưng
152)煩わしい(わずらわしい)phiền toái, phiền hà
153)構う(かまう)bận tâm, để tâm
154)きっぱり(と)する thẳng thừng
155)くれぐれも chân thành, trân trọng

Chapter 2: 暮らし
Section1:お金
156)家計(かけい)thu chi trong gia đình
157)差し引く(さしひく)khấu trừ
158)手取り(てどり)tiền về tay, thu nhập ròng
159)倹約する(けんやくする)tiết kiệm
160)出費(しゅっぴ)khoản chi
161)かさむ tăng vọt
162)内訳(うちわけ)khoản kê chi tiết
163)共働きする(ともばたらきする)vợ chồng cùng đi làm
164)やり繰りする(やりくりする)quản lý
165)すずめの涙(すずめのなみだ)ít ỏi
166)ギャラ tiền thù lao
167)極力(きょくりょく)cực lực, cố gắng
168)セレブ người nổi tiếng
169)ゆとり rộng rãi, thoải mái, dư dả
170)丸々「と」する(まるまる「と」する)trọn vẹn, tròn trịa
171)手元(てもと)trên tay
172)懐(ふところ)túi
173)利子(りし)tiền lời
174)桁(けた)chữ số
175)割合(わりあい)tỷ lệ
176)きっかり;đúng boong
177)株(かぶ)cổ phiếu
178)なんでもかんでも bất kể là gì, bất cứ thứ gì
179)何だかんだ「と」 kiểu này hay kiểu khác
180)人並み「な」(ひとなみ)như người bình thường
181)老後(ろうご)về già
182)尽きる(つきる)cạn kiệt
183)滞納する(たいのう)trì trệ, chậm thanh toán
184)首が回らない(くびがまわらない)không xoay sở được, không ngóc đầu lên được

Section 2:買い物
185)買い込む(かいこむ)mua dự trữ
186)先着する(せんちゃく)ưu tiên người đến trước
187)キャンペーン chiến dịch (khuyến mãi)
188)一律「な」(いちりつ)cào bằng, đồng đều
189)値打ち(ねうち) giá trị, có giá
190)値する(あたいする)đáng giá, xứng đáng
191)良心的な(りょうしんてきな)đúng giá (định giá thành thật)
192)正味(しょうみ)trọng lượng tịnh
193)国産(こくさん)hàng nội địa
194)在庫(ざいこ)tồn kho
195)有効な(ゆうこうな)có hiệu lực
196)名義(めいぎ)danh nghĩa, đứng tên
197)一括する(いっかつする) trả dứt một lần
198)換算する(かんさんする)hoán đổi, chuyển đổi
199)ピンからキリまで: thượng vàng hạ cám
200)切りがない(きりがない)không có điểm dừng
201)切りがいい (きりがいい)dừng đúng chỗ, thời điểm
202)手近な  (てぢかな) trong tầm tay
203)細やかな (こまやかな)tỉ mỉ
204)緩む (ゆるむ)thả lỏng, lỏng lẻo
205)すかさず ngay lập tức
206)仕入れる (しいれる)nhập hàng
207)不良品 (ふりょうひん)hàng không đủ chất lượng
208)下取りする (したどりする)thu mua lại
209)アフターサービス dịch vụ hậu mãi

Section 3: 食事
210)味覚 (みかく)vị giác, khẩu vị
211)甘口な (あまくちな)vị ngọt
212)辛口な (からくちな)vị cay
213)辛党 (からとう)dân hảo cay
214)食わず嫌いな (くわずぎらいな)có thành kiến với đồ ăn, ghét ăn dù chưa thử bao giờ
215)たしなむ biết thưởng thức
216)すくう vớt, múc
217)すする hút sột sột (ăn mì) , hít vào
218)つつく chọc
219)かみきる cắn đứt
220)飲み込む (のみこむ)nuốt chửng
221)ごくごく(と) ực ực
222)残らず (残らず) không chừa lại gì
223)とりわけ đặc biệt
224)ひたらす tập trung
225)しなびる héo
226)粘る (ねばる)đeo bám, kiên trì
227)膨れる (ふくれる)trương, khó chịu, sưng sỉa
228)偏る(かたよる) thiên lệch
229)添える(そえる) kèm theo
230)まちまちな tùm lum
231)三昧(さんまい) chỉ toàn là

Section 4 : 日課
232)心掛ける(こころがける) lưu tâm
233)めくる lật trang
234)目覚める(めざめる) thức giấc
235)ストレッチ thư giãn gân cốt
236)剥ぐ (はぐ)kéo, lột
237)愛犬(あいけん) chó cưng
238)しっぽ đuôi
239)長続きする(ながつづきする) kéo dài
240)三日坊主(みっかぼうず) cả thèm chóng chán
241)持続する(じぞくする) duy trì
242)当番(とうばん) đến phiên (trực)
243)拝む(おがむ) cúng bái, thờ, lạy
244)ゴールデンタイム giờ vàng
245)怠る(おこたる) lười nhác
246)浸かる (つかる)ngâm
247)逆立ちする (さかだちする)trồng cây chuối
248)乱れる(みだれる) đảo lộn
249)ブログ blog
250)投稿する(とうこうする) đăng tải
251)取り立てる(とりたてる) đáng nhắc đến
252)身の回り(みのまわり) quanh mình, liên quan đến bản thân
253)実践する(じっせんする) thực tiễn, thực hành

Section 5: 時を表す言葉
254)終日(しゅうじつ) cả ngày
255)四六時中(しろくじちゅう)lúc nào cũng, 24h
256)日夜(にちや)ngày lẫn đêm
257)日々(ひび)hàng ngày, mỗi ngày
258)夕闇(ゆうやみ)hoàng hôn, nhá nhem tối
259)暮れる(くれる)lặn
260)日没(にちぼつ)hoàng hôn
261)夜分(やぶん)tối muộn
262)夜更け(よふけ)khuya
263)更ける(ふける)về khuya
264)未明(みめい)gần sáng, rạng sáng
265)先頃(さきごろ)hôm trước
266)時折(ときおり)thỉnh thoảng
267)矢先(やさき)sắp sửa, chuẩn bị
268)長々「と」(ながなが)lê thê
269)隔月(かくげつ)cách tháng
270)隔週(かくしゅう)cách tuần
271)隔日(かくじつ)cách ngày
272)きたる sắp tới
273)去る(さる) vừa qua

Chapter 3:家で
Section 1:住まい
274)外観(がいかん) bề ngoài
275)設計する(せっけいする)thiết kế
276)図案(ずあん)bản thiết kế
277)凝る(こる)tinh tế, đồng bộ
278)凝らす(こらす)tập trung, đầu tư công sức
279)土台(どだい)nền tảng, nền móng
280)きしむ kêu cót két, kẽo kẹt
281)補強する(ほきょうする)tăng cường, gia cố
282)改装する(かいそうする)cải tạo
283)据え付ける(すえつける)lắp đặt, gắn
284)構える(かまえる)dựng, tỏ ra
285)がっちり「と」するchắc chắn
286)細工する(さいくする)chế tác thủ công
287)調和する(ちょうわする)hài hòa
288)仕切る(しきる)tách riêng, điều phối
289)隔てる(へだてる)ngăn cách
290)所有(しょゆう)sở hữu
291)豪邸(ごうてい)biệt thự, tòa nhà lớn
292)表札(ひょうさつ)bảng tên
293)バリアフリー không có chướng ngại vật
294)扉(とびら)cánh cửa
295)戸締りする(とじまりする)đóng cửa
296)セキュリティ an ninh
297)物陰(ものかげ)bóng râm
298)近隣(きんりん)láng giềng
299)余地(よち)đất trống
300)立ち寄る(たちよる)tới lui, ghé đến
301)かけこれ:Khoảng

Section 2: 家事
302)てきぱき(と)する: Nhanh nhẹn, lẹ làng
303) 山積み(やまづみ): Chất như núi
304) 寄せ集める(よせあつめる):Gom lại
305) 放り込む(ほうりこむ): Ném vào
306) 放り出す(ほうりだす):Thải ra
307) あたふたする:Vội vã, hấp tấp
308) 不意な(ふいな):Không mong đợi
309)さらう:tát nước
310) ごしごし(と): (cọ rửa) kin kít
311. 跳ねる (はねる) : bắn lên
312. 引きずる (ひきずる):kéo lê
313. 圧縮する(あっしゅくする) : ép lại
314. 見当たる(みあたる) : tìm thấy
315. ぼやく: càm ràm
316. しぶしぶ: miễn cưỡng
317. おっくうな: phiền toái
318. フィルター : bộ lọc
319. 丹念な (たんねんな) : kỹ lưỡng
320. 雑な (ざつな) : qua loa
321. 一苦労する (ひとくろうする): cực nhọc
322. 退治する(たいじする)đánh đuổi
323. 始末する(しまつする): thanh lý
324. びっしょり「と」: ướt nhẹp

Section 3: 料理
325) 手順 (てじゅん)trình tự
326) 香辛料(こうしんりょう)ngũ vị hương
327) シール tem dán
328) 吟味する(ぎんみする)chọn lọc
329) 不可欠な(ふかけつな)không thể thiếu
330) 代用する(だいようする)sử dụng thay thế
331) 加工する(かこうする)chế biến sẵn
332) 浸す (ひたす)ngâm
333) むしる bóc, lột (không phải bóc lột nha các bạn )
334) しんなり「と」する mềm
335) ねた chất liệu, đề tài
336) 練る (ねる)nhào nặn
337) 丸める (まるめる)vo tròn
338) 丸ごと (まるごと)trọn vẹn, nguyên vẹn
339) とろける (とろける)tan chảy
340) 沸騰する(ふっとうする)đun sôi
341) かき回す (かきまわす)khuấy
342) 腕前  (うでまえ)tài nghệ, kỹ năng
343) 口ずさむ(くちずさむ)khẽ hát, ngân nga
344) 手際 (てぎわ)khéo léo
345) 漂う (ただよう)bay lãng đãng
346) 焦げ臭い(こげくさい)mùi khét
347) うんと thật nhiều
348) 濃厚な(のうこうな)đậm đà
349) つまむ nhón tay, nhéo, bịt(mũi)
350) 口が肥える (くちがこえる)khẩu vị tinh tế
351) 盛り付ける (もりつける)bày biện(thức ăn)

Section 4:休日
352) くつろぐ thư giãn
353) 安らぐ(やすらぐ)bình yên,tĩnh tâm
354) 憩う (いこう)vui chơi, thư giãn
355) だらだらする nằm ườn, chây lươi
356) 横になる (よこになる)đặt lưng xuống
357) 一息入れる (ひといきいれる)nghỉ giải lao
358) ブレイクする giải lao, đột ngột nổi tiếng
359) 一眠りする (ひとねむりする)chợp mắt
360) 一段落する (いちだんらくする)ổn định, yên ổn
361) 一休みする (ひとやすみする)nghỉ một chút
362) 紛れる   (まぎれる)hòa lẫn vào, bị phân tâm
363) 投げ出す  (なげだす)vung vẫy, bung, vứt
364) 外出する  (がいしゅつする) ra ngoài
365) 帰宅する  (きたくする)về nhà
366) 引きこもる  (ひきこもる)tự nhốt mình
367) 慣らす(ならす)làm cho quen
368) 日なた(ひなた)ngoài nắng
369) 精神的な(せいしんてきな)về mặt tinh thần
370) 心底(しんそこ)trong thâm tâm
371) もっぱら chủ yếu

Section 5: 引っ越し
372) 物件 (ぶっけん) nhà cửa
373) 契機 (けいき) duyên cớ
374) 助言する (じょげんする) lời khuyên
375) 手はず (てはず) kế hoạch
376) 見積もる (みつもる) báo giá
377) 手分けする (てわけする) phân công
378) 荷造りする (にづくりする) đóng hành lý
379) ガムテープ băng keo
380) ロープ dây thừng
381) くるむ quấn, bọc
382) かさ張る (かさばる) cồng kềnh
383) 持ち運ぶ (もちはこぶ) khuân vác
384) 逆さまな (さかさまな) lật ngược
385) 擦る (する) làm trầy xước
386) ばらす tháo rời, để lộ
387) 埋まる (うまる) lấp đầy
388) 一新する (いっしんする) đổi mới, cải cách
389) 転々「と」する (てんてん「と」する) hết chỗ này tới chỗ khác
390) 耐久性 (たいきゅうせい) bền với thời gian
391) 板 (いた) tấm ván
392) 端 (はし) mép
393) 面する (めんする) giáp mặt, hướng ra
394) 単身 (たんしん) đơn thân, một mình

Chapter 4: 学校で
Section 1: 学校
395) 創立する (そうりつする) sáng lập
396) ~周年 (~しゅうねん) ~năm kỷ niệm
397) 重んじる (おもんじる) coi trọng
398) 掲げる (かかげる) giương cao, đưa ra
399) 禁じる (きんじる) cấm đoán
400) 見なす (みなす) xem như
401) 募る (つのる) tuyển
402) 共学 (きょうがく) học chung
403) 在籍する (ざいせきする) theo học
404) 総数 (そうすう) tổng số
405) 見込み (みこみ) dự đoán, kỳ vọng
406) 過程 (かてい) chương trình học
407) レッスン bài học, tiết học
408) ひとえに hoàn toàn
409) 多数決 (たすうけつ) quyết định theo đa số
410) 指名する (しめいする) chỉ đích danh
411) 承認する (しょうにんする) thừa nhận, duyệt
412) 漫然「と」する (まんぜん「と」する) vô định, sống thả nổi
413) 率先する (そっせんする) khởi xướng
414) 指摘する (してきする) chỉ ra
415) 名称 (めいしょう) tên gọi
416) 恩師 (おんし) ân sư

Section 2 勉強
417) 勤勉「な」 (きんべん「な」) chăm chỉ
418) おろそかな lơ là
419) 自主的「な」 (じしゅてき「な」) tự chủ
420) 自ら (みずから) tự thân
421) 自ずから (おのずから) tự bản thân
422) 気が散る (きがちる) phân tâm
423) ぶうぶう言う (ぶうぶういう) làu bàu
424) 鈍る (にぶる) cùn đi, không sắc sảo
425) 一心 (いっしん) một lòng
426) がぜん bỗng nhiên
427) 暗唱する (あんしょうする) đọc thuộc lòng
428) 参照する (さんしょうする) tham khảo
429) 堪能「な」/「する」 (たんのう「な」/「する」) có khiếu/tận hưởng
430) すらすら「と」 trôi chảy
431) 後回し (あとまわし) dời lại sau
432) 突き詰める (つきつめる) nghĩ cặn kẽ
433) 要点 (ようてん) điểm chính
434) 主旨 (しゅし) chủ ý/mục đích
435) つづり đánh vần
436) ドリル sách bài tập rèn luyện
437) 詩 (し) bài thơ
438) ことわざ tục ngữ
439) 結び付く (むすびつく) kết nối
440) 進度 (しんど) tiến độ
441) びり bét/chót
442) 文房具 (ぶんぼうぐ) văn phòng phẩm
443) 個別 (こべつ) riêng rẽ

Section 3:試験
444) 出題する (しゅつだいする) ra đề thi
445) 口頭 (こうとう) vấn đáp
446) 記述する (きじゅつする) viết
447) 万全「な」 (ばんぜん「な」) vẹn toàn
448) 難易度 (なんいど) mức độ khó dễ
449) 基準 (きじゅん) tiêu chuẩn
450) 湧く (わく) sôi sục
451) さえる (さえる) tươi sáng/trong trẻo
452) 度忘れする (どわすれする) thình lình quên
453) ところどころ (ところどころ) chỗ này chỗ kia
454) あべこべ「な」 (あべこべ「な」) ngược
455) 見落とす (みおとす) nhìn sót
456) 持参する (じさんする) tự đem theo
457) 案の定 (あんのじょう) đúng như dự doán
458) 不正「な」 (ふせい「な」) bất chính/gian dối
459) 即刻 (そっこく) ngay tức khắc
460) 失格する (しっかくする) phạm qui/mất tư cách
461) 誤り (あやまり) sai sót
462) 内心 (ないしん) trong lòng
463) 念じる (ねんじる) cầu nguyện
464) 歴然「と」する (れきぜん「と」する) hiển nhiên
465) 落胆する (らくたんする) chán nản
466) がっくり「と」する (がっくり「と」する) suy sụp
467) 辛うじて (かろうじて) vừa vặn

Section 4: 進学
468) 志す (こころざす)quyết chí
469) 満たす (みたす)đáp ứng đầy đủ
470) 枠 (わく)khung, ngạch
471) 偏差値 (へんさち)điểm chuẩn
472) 善し悪し (よしあし)tốt xấu
473) 見極める (みきわめる)xem xét tường tận
474) 独自「な」(どくじ「な」)rất riêng
475) 見当 (けんとう) khoanh vùng
476) 貫く (つらぬく) xuyên suốt
477) くぐる bước qua
478) かなう thành hiện thực
479) 手中 (しゅちゅう) trong tay
480) すんなり「と」する dễ dàng
481) 取得する (しゅとくする) đạt được
482) 申し分「が」ない (もうしぶん「が」ない) không thể chê vào đâu được
483) 免除する (めんじょする) miễn giảm
484) 不備「な」 (ふび「な」) thiếu sót
485) 貴校 (きこう) quý trường
486) 不利「な」(ふり「な」) bất lợi
487) いずれ trước sau gì
488) 仮に (かりに) giả sử
489) 立ち直る (たちなおる) tự vực dậy
490) 首席 (しゅせき)thủ khoa
491) 雲をつかむような (くもをつかむような) như hái sao trên trời
492) 勧誘する (かんゆうする) mời gọi

Section 5: パソコン・スマホ
493) 機種 (きしゅ) loại máy
494) 端末 (たんまつ) thiết bị đầu cuối
495) 最先端 (さいせんたん) tiên tiến nhất
496) 性能 (せいのう) tính năng
497) アップする tải lên
498) パージョンアップする cập nhật phiên bản
499) 使いこなす (つかいこなす) sử dụng thành thạo
500) 使い分ける (つかいわける) xài tách rời
501) 手引する (てびきする) hướng dẫn sử dụng
502) 把握する (はあくする) nắm bắt
503) 加入する (かにゅうする) tham gia
504) 規約 (きやく) điều khoản
505) 進化する (しんかする) tiến hóa, phát triển
506) 変遷する (へんせんする) biến chuyển
507) 配信する (はいしんする) đăng tải
508) むやみな tùy tiện
509) もってのほか không thể chấp nhận
510) 複数 (ふくすう) số nhiều
511) 最低限 (さいていげん) tối thiểu
512) 入手する (にゅうしゅする) có trong tay
513) ぶれる nhòe, nao núng
514) 匿名 (とくめい) nặc danh
515) 中傷する (ちゅうしょうする) làm tổn thương
516) 費やす (ついやす) tiêu hao
517) ほどほど (ほどほど) chừng mực
518) 一概に「ない」 (いちがいに「ない」) đồng nghĩa, hoàn toàn
519) しげしげ「と」 (しげしげ「と」) cắm mặt

Chapter 5 :会社で
Section 1 :就職
520)有望な(ゆうぼうな) có triển vọng
521)弊社(へいしゃ)công ty của chúng tôi (cách nói khiêm nhường)
522)新卒(しんそつ)mới tốt nghiệp
523)概要(がいよう)tóm lược
524)情熱(じょうねつ)nhiệt huyết
525)身だしなみ(みだしなみ)diện mạo bề ngoài
526)気合(きあい)năng lượng
527)臨む(のぞむ)đối diện, có mặt
528)簡潔「な」(かんけつ「な」)ngắn gọn
529)欄(らん)cột
530)同上(どうじょう)như trên
531)プロフィール hồ sơ năng lực
532)プラスアルファ cộng thêm
533)駆使する(くしする)tận dụng
534)考慮する(こうりょする)xem xét
535)携わる(たずさわる)liên quan tới
536)心構え(こころがまえ)tâm thế
537)はきはき「と」する rõ ràng
538)振る舞う(ふるまう)cư xử, cử chỉ, hành động
539)誇張する(こちょうする)nói quá
540)代わる代わる(かわるがわる)lần lượt
541)  雑談する(ざつだんする) chuyện phiếm
542)  洞察力(どうさつりょく)khả năng quan sát
543)露骨な(ろこつな)bộc lộ
544)開封する(かいふうする)mở bao thư
545)あっせんする môi giới
546)逸材(いつざい) tài năng xuất chúng
547)新人(しんじん) người mới
548)正規(せいき) chính thức
549)原則(げんそく) nguyên tắc
550)おおむね đại để, nhìn chung

551)売り手(うりて) bên bán
552)つきまして vì vậy, theo đó

Section 2: 企業
553)日系企業(にっけいきぎょう) công ty có yếu tố Nhật Bản
554)外資系企業(がいしけいきぎょう)công ty có vốn đầu tư nước ngoài
555)利益(りえき)lợi nhuận
556)経費(けいひ)kinh phí, chi phí
557)バンク ngân hàng
558)負債(ふさい)nợ
559)派遣する(はけんする)phái cử
560)エリート thành phần ưu tú, giới tinh hoa

561)確保する(かくほする)đảm bảo
562)営む(いとなむ)kinh doanh
563)売買する(ばいばいする)mua bán
564)規定(きてい)quy định
565)好調な(こうちょうな)thuận lợi
566)築く(きずく)xây dựng
567)セクション bộ phận
568)上向く(うわむく)tăng trưởng
569)仕える(つかえる)phụng sự, làm việc cho
570)削減する(さくげんする)cắt giảm
571)切り抜ける(きりぬける)thoát khỏi
572)特許(とっきょ)bằng sáng chế
573)転じる(てんじる)chuyển sang
574)公私(こうし)công tư
575)混同する(こんどうする)lẫn lộn
576)あながら(~ない)hoàn toàn, nhất thiết
577)いざ知らず(いざしらず)tôi không biết..., nhưng
578)多かれ少なかれ (多かれすくなかれ)ít hay nhiều
579)遅かれ早かれ (おそかれはやかれ)sớm hay muộn

Chapter 5: 会社で
Section 3: 仕事


580)適正(てきせい): thích hợp
581)はかどる : tiến triển
582)手掛ける(てがける):bắt tay vào, phụ trách
583)打ち込む(うちこむ): mê mải, tập trung
584)負う(おう): gánh vác
585)先方(せんぽう):bên còn lại
586)議題(ぎだい): nội dung họp
587)了承する(りょうしょうする):duyệt
588)出向く(でむく)gặp
589)手数(てすう)mất công, phiền hà
590)承る(うけたまわる)hiểu, tiếp thu

591)  例の(れいの)đó, lần trước, đã nói

592)取り急ぎ(とりいそぎ)vắn tắt (vì đang bận)

593)企画する(きかくする)lên kế hoạch

594)受け持つ(うけもつ)phụ trách

595)分担する(ぶんたんする)phân công, phân chia

596)連携する(れんけいする)liên kết, phối hợp

597)連帯する(れんたいする)liên đới

598)組み込む(くみこむ)bao gồm

599)根回しする(ねまわしする)thỏa thuận ngầm, dàn xếp trước

600)出社する(しゅっしゃする)đi làm, đến công ty

 

 

[商品価格に関しましては、リンクが作成された時点と現時点で情報が変更されている場合がございます。]

はじめての日本語能力試験 N1 単語3000 [韓国語・ベトナム語版] [ アークアカデミー ]
価格:1870円(税込、送料無料) (2020/4/5時点)

楽天で購入

 

 

 

 

 

日本語能力試験20日で合格 N1文字・語彙・文法

日本語能力試験20日で合格 N1文字・語彙・文法