N1文字語彙(7)
Chapter 7:健康
Section 4:病気と治療
875)肺炎(はいえん) viêm phổi
876)気管支炎(きかんしえん) viêm phế quản
877)ぜん息(ぜんそく) hen suyễn
878)皮膚炎(ひふえん) bệnh viêm da
879)アトピー viêm da cơ địa
880)うつ病(うつびょう) bệnh trầm cảm
881)認知症(にんちしょう) chứng đãng trí
882)発病する(はつびょうする) phát bệnh
883)慢性(まんせい) bệnh mãn tính
884)中毒(ちゅうどく) trúng độc
885)応急(おうきゅう) cấp cứu, sơ cứu
886)まれな hiếm
887)うつぶせ úp mặt, nằm xuống
888)カルテ sổ y bạ
889)冷却する(れいきゃく) làm mát, hạ nhiệt
890)和らげる(やわらげる) xoa dịu, làm dịu
891) 矯正する(きょうせいする)chỉnh hình
892)告知する(こくちする)thông cáo, thông báo
893)同意する(どういする)đồng ý
894)面会する(めんかいする)thăm bệnh
895)付き添う(つきそう)đi cùng, theo sát
896)安静(あんせい)an dưỡng
897)尽くす(つくす)tận lực, làm hết sức có thể
898)踏み切る(ふみきる)bước vào, bắt tay vào, lao vào
899)手遅れ(ておくれ) trễ, không còn kịp
900)経過(けいか) quá trình, liệu trình
901)二の次(にのつぎ) vị trí phụ
902)奇跡的な(きせきてきな) kỳ tích
903)ひとりでに tự thân
904)全快する(ぜんかいする) bình phục hoàn toàn
905)薬局(やっきょく) hiệu thuốc tây
906)処方せん(しょほうせん) toa thuốc
907)ガーゼ gạc băng bó
908)薬剤師(やくざいし)dược sĩ
♯24日目 ♯49記事目