little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1文字語彙(7)

f:id:egao89:20200426143442j:plain

Chapter 7:健康
Section 4:病気と治療

875)肺炎はいえん) viêm phổi


876)気管支炎(きかんしえん) viêm phế quản


877)ぜん息(ぜんそく) hen suyễn


878)皮膚炎(ひふえん) bệnh viêm da

 


879)アトピー viêm da cơ địa


880)うつ病(うつびょう) bệnh trầm cảm


881)認知症(にんちしょう) chứng đãng trí


882)発病する(はつびょうする) phát bệnh


883)慢性(まんせい) bệnh mãn tính


884)中毒(ちゅうどく) trúng độc


885)応急(おうきゅう) cấp cứu, sơ cứu


886)まれな hiếm


887)うつぶせ úp mặt, nằm xuống


888)カルテ sổ y bạ


889)冷却する(れいきゃく) làm mát, hạ nhiệt


890)和らげる(やわらげる) xoa dịu, làm dịu

 

891) 矯正する(きょうせいする)chỉnh hình


892)告知する(こくちする)thông cáo, thông báo


893)同意する(どういする)đồng ý


894)面会する(めんかいする)thăm bệnh


895)付き添う(つきそう)đi cùng, theo sát


896)安静(あんせい)an dưỡng


897)尽くす(つくす)tận lực, làm hết sức có thể


898)踏み切る(ふみきる)bước vào, bắt tay vào, lao vào


899)手遅れ(ておくれ) trễ, không còn kịp


900)経過(けいか) quá trình, liệu trình


901)二の次(にのつぎ) vị trí phụ


902)奇跡的な(きせきてきな) kỳ tích


903)ひとりでに tự thân


904)全快する(ぜんかいする) bình phục hoàn toàn


905)薬局(やっきょく) hiệu thuốc tây


906)処方せん(しょほうせん) toa thuốc


907)ガーゼ gạc băng bó


908)薬剤師(やくざいし)dược sĩ

 

♯24日目 ♯49記事目