N1 文字語彙(8)
Chapter 7: 健康
Section 5: 美容
909)容姿(ようし)dung mạo, ngoại hình
910)はり căng mịn
911)突っ張る(つっぱる)căng tức
912)艶(つや)sáng bóng, tươi tắn
913)つやつや(な/する)mượt mà
914)潤い(うるおい) ẩm ướt
915)保つ(たもつ) giữ, duy trì
916)しっとり「と」する ẩm mượt
917)はじく búng, đẩy lùi, ngăn ngừa
918)透き通る(すきとおる) xuyên thấu
919)瞳(ひとみ) tròng đen mắt, mắt
920)まばたきする nháy mắt, chớp mắt
921)つぶる nhắm mắt
922)たるむ chảy xệ
923)のちのち sau này
924)成果(せいか) thành quả
925)ひけつ bí quyết
926)生まれつき(うまれつき)bẩm sinh
927)帯びる(おびる)đeo thêm, trở nên
928)がらっと thay đổi 180 độ
929)生まれ変わる(うまれかわる) được sinh ra lần nữa
930)反らす(そらす)uốn ngửa người về phía sau
931)引っ込む(ひっこむ) hóp lại, lõm vào
932)すらりと「する」 mảnh khảnh
933)ほっそり「と」する mảnh mai
934)コンプレックス tự ti, mặc cảm
935)油断する(ゆだんする) lơ là, chủ quan
936)過剰な(かじょうな) quá mức
937)老ける(ふける) già đi
938)執着する(しゅうちゃくする) đeo bám dai dẳng, khăng khăng, bận tâm
939)はげる bị hói
♯26日目 ♯51記事目