little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1 文字語彙(8)

f:id:egao89:20200428082453j:plain

Chapter 7: 健康
Section 5: 美容

909)容姿(ようし)dung mạo, ngoại hình


910)はり căng mịn


911)突っ張る(つっぱる)căng tức

 


912)艶(つや)sáng bóng, tươi tắn


913)つやつや(な/する)mượt mà


914)潤い(うるおい) ẩm ướt


915)保つ(たもつ) giữ, duy trì


916)しっとり「と」する ẩm mượt


917)はじく búng, đẩy lùi, ngăn ngừa


918)透き通る(すきとおる) xuyên thấu


919)瞳(ひとみ) tròng đen mắt, mắt


920)まばたきする nháy mắt, chớp mắt


921)つぶる nhắm mắt


922)たるむ chảy xệ


923)のちのち sau này


924)成果(せいか) thành quả


925)ひけつ bí quyết


926)生まれつき(うまれつき)bẩm sinh


927)帯びる(おびる)đeo thêm, trở nên


928)がらっと thay đổi 180 độ


929)生まれ変わる(うまれかわる) được sinh ra lần nữa


930)反らす(そらす)uốn ngửa người về phía sau


931)引っ込む(ひっこむ) hóp lại, lõm vào


932)すらりと「する」 mảnh khảnh


933)ほっそり「と」する mảnh mai


934)コンプレックス tự ti, mặc cảm


935)油断する(ゆだんする) lơ là, chủ quan


936)過剰な(かじょうな) quá mức


937)老ける(ふける) già đi


938)執着する(しゅうちゃくする) đeo bám dai dẳng, khăng khăng, bận tâm


939)はげる bị hói

 

♯26日目 ♯51記事目