N1文字語彙(3)
Chapter 6: 私の町
Section 4: 産業
753)産出する(さんしゅつする)sản xuất
754)製造する(せいぞうする)chế tạo
755)精巧な(せいこうな)tinh xảo
756)巧みな(たくみな)công phu, tỉ mỉ, khéo léo
757)品種(ひんしゅ)chủng loại sản phẩm
758)改良する(かいりょうする)cải thiện
759)栄える(さかえる)phồn thịnh
760)よみがえる sống lại, tái sinh
761)乗り切る(のりきる)vượt qua
762)上回る(うわまわる)vượt lên
763)もたらす đem lại
764)割り当てる(わりあてる) phân chia
765)急速な(きゅうそくな)cấp tốc, nhanh chóng
766)次ぐ(つぐ)theo sau
767)欠陥(けっかん) khiếm khuyết
768)ネック thắt nút cổ chai, trở ngại
769)弊害(へいがい) tệ nạn
770)水をさす cản trở
771)対比する(たいひする) so sánh đối chiếu
772)匹敵する(ひってきする)đối đẳng, ngang tầm
773)電力(でんりょく)điện lực, nguồn điện
774)下地(したじ) nền tảng
Section 5:故郷
775)郷土(きょうど) quê nhà
776)同郷(どうきょう) cùng quê, đồng hương
777)出生する(しゅっしょうする) sinh ra
778)青春(せいしゅん) thanh xuân
779)母校(ぼこう) trường cũ
780)産地(さんち) nơi sản xuất, nơi trồng trọt chăn nuôi
781)特産(とくさん) đặc sản
782)歳月(さいげつ)năm tháng
783)風習(ふうしゅう)phong tục
784)しきたり tập tục
785)風土(ふうど) phong thổ
786)由緒(ゆいしょ) lịch sử, nhiều đời
787)格式(かくしき) kiểu cách
788)歩み(あゆみ) bước đi, bước tiến
789)密度(みつど) mật độ
790)過疎(かそ)dân cư thưa thớt
791)拍車をかける (はくしゃをかける) thúc đẩy
792)至って(いたって) rất, vô cùng
793)土手(どて)con đê, bờ
794)井戸(いど)giếng
795)澄む(すむ)trong vắt
796)のどかな thanh bình
797)ひっそり「と」する yên ắng, tĩnh lặng
♯18日目 ♯43記事目