little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1文字語彙(3)

f:id:egao89:20200420124624j:plain

Chapter 6: 私の町

Section 4: 産業

753)産出する(さんしゅつする)sản xuất

754)製造する(せいぞうする)chế tạo

755)精巧な(せいこうな)tinh xảo

756)巧みな(たくみな)công phu, tỉ mỉ, khéo léo

757)品種(ひんしゅ)chủng loại sản phẩm

758)改良する(かいりょうする)cải thiện

 

759)栄える(さかえる)phồn thịnh

760)よみがえる sống lại, tái sinh

761)乗り切る(のりきる)vượt qua

762)上回る(うわまわる)vượt lên

763)もたらす đem lại

764)割り当てる(わりあてる) phân chia

765)急速な(きゅうそくな)cấp tốc, nhanh chóng

766)次ぐ(つぐ)theo sau

767)欠陥(けっかん) khiếm khuyết

768)ネック thắt nút cổ chai, trở ngại

769)弊害(へいがい) tệ nạn

770)水をさす cản trở

771)対比する(たいひする) so sánh đối chiếu

772)匹敵する(ひってきする)đối đẳng, ngang tầm

773)電力(でんりょく)điện lực, nguồn điện

774)下地(したじ) nền tảng

 

Section 5:故郷

775)郷土(きょうど) quê nhà

776)同郷(どうきょう) cùng quê, đồng hương

777)出生する(しゅっしょうする) sinh ra

778)青春(せいしゅん) thanh xuân

779)母校(ぼこう) trường cũ

780)産地(さんち) nơi sản xuất, nơi trồng trọt chăn nuôi

781)特産(とくさん) đặc sản

782)歳月(さいげつ)năm tháng

783)風習(ふうしゅう)phong tục

784)しきたり tập tục

785)風土(ふうど) phong thổ

786)由緒(ゆいしょ) lịch sử, nhiều đời

787)格式(かくしき) kiểu cách

788)歩み(あゆみ) bước đi, bước tiến

789)密度(みつど) mật độ

790)過疎(かそ)dân cư thưa thớt

791)拍車をかける (はくしゃをかける) thúc đẩy

792)至って(いたって) rất, vô cùng

793)土手(どて)con đê, bờ

794)井戸(いど)giếng

795)澄む(すむ)trong vắt

796)のどかな thanh bình

797)ひっそり「と」する yên ắng, tĩnh lặng

 

♯18日目 ♯43記事目