N1文字語彙(4)
Chapter 7: 健康
Section 1: 体と体質
798) 体つき(からだつき) thể hình
799) がっしり「と」する chắc nịch
800) たくましい lực lưỡng, vạm vỡ
801) 鍛える(きたえる)rèn luyện
802) 腹筋(ふっきん)cơ bụng
803) スリーサイズ số đo ba vòng
804) 体重計(たいじゅうけい) cái cân đo trọng lượng cơ thể
805) 体脂肪(たいしぼう) mỡ trong cơ thể
806) 指数(しすう) chỉ số
807) 脇(わき) bên hông, phần hông, nách
808) くすぐる cù lét
809) もむ mát xa
810) 脳(のう) não
811) 左利き(ひだりきき) thuận tay trái
812) 正常な(せいじょうな) bình thường, không vấn đề gì
813) 芳しくない(かんばしくない) không tốt, không dễ chịu
814) すこぶる vô cùng
815) 長寿 (ちょうじゅ) trường thọ
816) 自己(じこ) tự mình, tự bản thân
817) 依存する(いぞんする)dựa dẫm, phụ thuộc
818) 蓄積する(ちくせきする) tích lũy
819) 定義する(ていぎする) định nghĩa
820) 頻度 (ひんど) tần suất
821) 軽々「と」(かるがる「と」) nhẹ nhàng, dễ dàng
822) 老化する(ろうかする) lão hóa
823) 老いる(おいる) già đi
824) 生理的な(せいりてきな)về mặt sinh lý học, bản năng
825) 衛生 (えいせい) vệ sinh, sạch sẽ
826) 全般 (ぜんぱん) tổng thể
827) 五感 (ごかん) năm giác quan
♯19日目 ♯44記事目