little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1文字語彙(4)

f:id:egao89:20200421211428j:plain

Chapter 7: 健康
Section 1: 体と体質

798) 体つき(からだつき) thể hình


799) がっしり「と」する chắc nịch


800) たくましい lực lưỡng, vạm vỡ

 


801) 鍛える(きたえる)rèn luyện


802) 腹筋(ふっきん)cơ bụng


803) スリーサイズ số đo ba vòng


804) 体重計(たいじゅうけい) cái cân đo trọng lượng cơ thể


805) 体脂肪(たいしぼう) mỡ trong cơ thể


806) 指数(しすう) chỉ số


807) 脇(わき) bên hông, phần hông, nách


808) くすぐる cù lét


809) もむ mát xa


810) 脳(のう) não


811) 左利き(ひだりきき) thuận tay trái


812) 正常な(せいじょうな) bình thường, không vấn đề gì


813) 芳しくない(かんばしくない) không tốt, không dễ chịu


814) すこぶる vô cùng


815) 長寿 (ちょうじゅ) trường thọ


816) 自己(じこ) tự mình, tự bản thân


817) 依存する(いぞんする)dựa dẫm, phụ thuộc


818) 蓄積する(ちくせきする) tích lũy


819) 定義する(ていぎする) định nghĩa


820) 頻度 (ひんど) tần suất


821) 軽々「と」(かるがる「と」) nhẹ nhàng, dễ dàng


822) 老化する(ろうかする) lão hóa


823) 老いる(おいる) già đi


824) 生理的な(せいりてきな)về mặt sinh lý học, bản năng


825) 衛生 (えいせい) vệ sinh, sạch sẽ


826) 全般 (ぜんぱん) tổng thể


827) 五感 (ごかん) năm giác quan

 

♯19日目 ♯44記事目