N1 文字語彙 (2)
Chapter 6: 私の町
Section 3: 交通
739)差し掛かる(さしかかる) tiến gần
740)サービスエリア trạm dừng chân (trên cao tốc)
741)沿う(そう) dọc theo
742)時速(じそく)tốc độ (trên giờ)
743)寄せる(よせる)tấp lại, tới gần
744)延々「と」(えんえんと)mãi mãi, vô tận
745)出くわす(でくわす)tình cờ gặp
746)規制する(きせいする)quy chế, giới hạn
747)不通(ふつう) dừng lưu thông
748)立ち往生する(たちおうじょうする)tiến thoái lưỡng nan
749)回り道する (回り道する)đường vòng
750)よそ見する(よそみする)nhìn ngang nhìn dọc, xao nhãng
751)老朽化する(ろうきゅうかする) hư cũ, xuống cấp
752)修復する(しゅうふくする)sửa chữa
♯17日目 ♯42記事目