little-tokyo

在日30代のベトナム女性です。2006/4/4から日本語を勉強し始めました。2013/10/3に東京へ来ました。東京にあるベトナム料理の店や日本語の勉強などについて書こうと思っております。

N1 文字語彙 (2)

f:id:egao89:20200419151806j:plain

Chapter 6: 私の町
Section 3: 交通

739)差し掛かる(さしかかる) tiến gần


740)サービスエリア trạm dừng chân (trên cao tốc)


741)沿う(そう) dọc theo


742)時速(じそく)tốc độ (trên giờ)


743)寄せる(よせる)tấp lại, tới gần


744)延々「と」(えんえんと)mãi mãi, vô tận


745)出くわす(でくわす)tình cờ gặp


746)規制する(きせいする)quy chế, giới hạn


747)不通(ふつう) dừng lưu thông


748)立ち往生する(たちおうじょうする)tiến thoái lưỡng nan


749)回り道する (回り道する)đường vòng


750)よそ見する(よそみする)nhìn ngang nhìn dọc, xao nhãng


751)老朽化する(ろうきゅうかする) hư cũ, xuống cấp


752)修復する(しゅうふくする)sửa chữa

 

♯17日目 ♯42記事目